Vietnamese Meaning of lusterless

không bóng loáng

Other Vietnamese words related to không bóng loáng

Definitions and Meaning of lusterless in English

Wordnet

lusterless (s)

lacking brilliance or vitality

lacking luster or shine

Webster

lusterless (a.)

Alt. of Lustreless

FAQs About the word lusterless

không bóng loáng

lacking brilliance or vitality, lacking luster or shineAlt. of Lustreless

mờ,buồn tẻ,xỉn màu,phẳng,xám,màu xám,Thảm,mờ,mờ,nhợt nhạt

đánh bóng,Láng men,sáng bóng,sơn mài,sáng bóng,đánh bóng,chà xát,sáng bóng,bóng loáng,đánh vec-ni

lustering => sáng bóng, luster lustre => độ bóng độ bóng, luster => Độ bóng, lust for learning => Niềm đam mê học hỏi, lust after => khao khát,