Vietnamese Meaning of glinting

lấp lánh

Other Vietnamese words related to lấp lánh

Definitions and Meaning of glinting in English

Wordnet

glinting (s)

having brief brilliant points or flashes of light

Webster

glinting (p. pr. & vb. n.)

of Glint

FAQs About the word glinting

lấp lánh

having brief brilliant points or flashes of lightof Glint

chói lóa,rực rỡ,nhấp nháy,nhấp nháy,thoáng,chói,bóng láng,lấp lánh,sáng lấp lánh,Lấp lánh

đen,tối,tối,tối tăm,mờ,mờ,buồn tẻ,tối,ảm đạm,xỉn

glinted => lấp lánh, glint => lấp lánh, sáng lòa, rực rỡ, glinka => Glinka, glimpsing => thoáng thấy, glimpsed => thoáng thấy,