Vietnamese Meaning of unlit

không thắp sáng

Other Vietnamese words related to không thắp sáng

Definitions and Meaning of unlit in English

Wordnet

unlit (a)

not set afire or burning

Wordnet

unlit (s)

without illumination

FAQs About the word unlit

không thắp sáng

not set afire or burning, without illumination

tối,tối,đục,,Tối,tối tăm,Tối tăm,mờ,mờ,hoàng hôn

sáng,xuất sắc,được chiếu sáng,bóng đèn sợi đốt,ánh sáng,sáng,sáng,trong suốt,Rõ ràng,sáng ngời

unlisted stock => Cổ phiếu không niêm yết, unlisted security => Chứng khoán không niêm yết, unlisted => chưa niêm yết, unliquored => không được chưng cất, unliquidated => chưa thanh lý,