Vietnamese Meaning of rayless

Không có tia

Other Vietnamese words related to Không có tia

Definitions and Meaning of rayless in English

Wordnet

rayless (a)

having no parts resembling rays; not having ray flowers

Webster

rayless (a.)

Destitute of rays; hence, dark; not illuminated; blind; as, a rayless sky; rayless eyes.

FAQs About the word rayless

Không có tia

having no parts resembling rays; not having ray flowersDestitute of rays; hence, dark; not illuminated; blind; as, a rayless sky; rayless eyes.

tối,tối,tối,đục,,Tối,tối tăm,Tối tăm,mờ,mờ

rạng rỡ,sáng,sáng sủa,xuất sắc,Rực rỡ,chói,sáng,được chiếu sáng,bóng đèn sợi đốt,sáng sủa

rayleigh disk => Đĩa Rayleigh, rayleigh => rayleigh, raying => Phát tia, rayed => rạng ngời, rayah => thần dân,