FAQs About the word brightened

sáng sủa

of Brighten

sáng,được chiếu sáng,soi sáng,ánh sáng,sáng,sáng,alight,được tô sáng,Nhẹ nhõm,rực cháy

đen,tối,tối,Tối,tối tăm,mờ,hoàng hôn,tối,ảm đạm,tối

brighten => làm sáng, bright side => mặt tốt, bright blue => màu xanh dương sáng, bright as a new penny => Sáng bóng như một đồng xu mới, bright => sáng,