FAQs About the word brightness level

mức độ sáng

the quality of being luminous; emitting or reflecting light

No synonyms found.

No antonyms found.

brightness constancy => Độ sáng không đổi, brightness => độ sáng, brightly-coloured => Màu sắc rực rỡ, brightly-colored => Đầy màu sắc, brightly => sáng sủa,