FAQs About the word brightsome

Sáng sủa

Bright; clear; luminous; brilliant.

No synonyms found.

No antonyms found.

bright's disease => Bệnh thận mãn tính, bright-red => đỏ chói, brighton => Brighton, brightness level => mức độ sáng, brightness constancy => Độ sáng không đổi,