Vietnamese Meaning of sunlit
nắng
Other Vietnamese words related to nắng
Nearest Words of sunlit
Definitions and Meaning of sunlit in English
sunlit (s)
lighted by sunlight
FAQs About the word sunlit
nắng
lighted by sunlight
có ánh trăng,sáng bóng,nắng,nắng,chiếu sáng bằng đèn pha,rọi đèn pha,Bốc cháy,được chiếu sáng,đốt,sáng
đen,tối,tối,Tối,tối tăm,mờ,hoàng hôn,tối,ảm đạm,tối
sunless => không có nắng, sunlamp => Đèn hồ quang, sunken-eyed => Đôi mắt trũng sâu, sunken garden => Vườn ngập, sunken arch => Bàn chân bẹt,