Vietnamese Meaning of sunken
chìm
Other Vietnamese words related to chìm
Nearest Words of sunken
Definitions and Meaning of sunken in English
sunken (s)
having a sunken area
sunken ()
of Sink
FAQs About the word sunken
chìm
having a sunken areaof Sink
lõm,chán nản,rỗng,hang động,lõm,móp méo,có má lúm đồng tiền,Lõm,Để lùi dòng,chìm
hình củ hành,lồi,phóng to,lồi ra,risen,sưng,khinh khí cầu,sưng,nổ tung,phồng lên
sunk fence => Hàng rào bị chìm, sunk => chìm, sunhat => Mũ chống nắng, sunglasses => Kính râm, sunglass => Kính râm,