FAQs About the word recurved

cong

curved backward or inwardCurved in an opposite or uncommon direction; bent back; as, a bird with a recurved bill; flowers with recurved petals.

liên quan tới phế nang,lõm,hình lưỡi liềm,hình chiếc cốc,lõm,rỗng,Để lùi dòng,hang động,,móp méo

hình củ hành,lồi,lồi ra,sưng,nổ tung,phồng lên,Uốn cong,Giãn ra,mái vòm,phóng to

recurve => đệ quy, recurvation => sự bẻ ngược, recurvate => uốn cong, recursive routine => Thói quen đệ quy, recursive definition => Định nghĩa đệ quy,