FAQs About the word convex

lồi

curving or bulging outward

hình củ hành,Uốn cong,phóng to,nhô ra,nhô ra,lồi ra,lồi ra,hình cầu,sưng,khinh khí cầu

lõm,chán nản,rỗng,Để lùi dòng,chìm,liên quan tới phế nang,hang động,hình lưỡi liềm,hình chiếc cốc,lõm

convertor => bộ biến đổi, convertible security => Chứng khoán có thể chuyển đổi, convertible bond => Trái phiếu chuyển đổi, convertible => xe mui trần, convertibility => khả năng chuyển đổi,