Vietnamese Meaning of convex
lồi
Other Vietnamese words related to lồi
Nearest Words of convex
- convertor => bộ biến đổi
- convertible security => Chứng khoán có thể chuyển đổi
- convertible bond => Trái phiếu chuyển đổi
- convertible => xe mui trần
- convertibility => khả năng chuyển đổi
- converter => bộ chuyển đổi
- convert => chuyển đổi
- converso => Converso
- conversion reaction => Phản ứng chuyển đổi
- conversion hysteria => Chứng cuồng loạn chuyển đổi
Definitions and Meaning of convex in English
convex (a)
curving or bulging outward
FAQs About the word convex
lồi
curving or bulging outward
hình củ hành,Uốn cong,phóng to,nhô ra,nhô ra,lồi ra,lồi ra,hình cầu,sưng,khinh khí cầu
lõm,chán nản,rỗng,Để lùi dòng,chìm,liên quan tới phế nang,hang động,hình lưỡi liềm,hình chiếc cốc,lõm
convertor => bộ biến đổi, convertible security => Chứng khoán có thể chuyển đổi, convertible bond => Trái phiếu chuyển đổi, convertible => xe mui trần, convertibility => khả năng chuyển đổi,