FAQs About the word convertible bond

Trái phiếu chuyển đổi

a bond that can be converted to other securities under certain conditions

No synonyms found.

No antonyms found.

convertible => xe mui trần, convertibility => khả năng chuyển đổi, converter => bộ chuyển đổi, convert => chuyển đổi, converso => Converso,