Vietnamese Meaning of convertible bond
Trái phiếu chuyển đổi
Other Vietnamese words related to Trái phiếu chuyển đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of convertible bond
- convertible => xe mui trần
- convertibility => khả năng chuyển đổi
- converter => bộ chuyển đổi
- convert => chuyển đổi
- converso => Converso
- conversion reaction => Phản ứng chuyển đổi
- conversion hysteria => Chứng cuồng loạn chuyển đổi
- conversion factor => hệ số chuyển đổi
- conversion disorder => Rối loạn chuyển đổi
- conversely => ngược lại
Definitions and Meaning of convertible bond in English
convertible bond (n)
a bond that can be converted to other securities under certain conditions
FAQs About the word convertible bond
Trái phiếu chuyển đổi
a bond that can be converted to other securities under certain conditions
No synonyms found.
No antonyms found.
convertible => xe mui trần, convertibility => khả năng chuyển đổi, converter => bộ chuyển đổi, convert => chuyển đổi, converso => Converso,