Vietnamese Meaning of convertible security
Chứng khoán có thể chuyển đổi
Other Vietnamese words related to Chứng khoán có thể chuyển đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of convertible security
- convertible bond => Trái phiếu chuyển đổi
- convertible => xe mui trần
- convertibility => khả năng chuyển đổi
- converter => bộ chuyển đổi
- convert => chuyển đổi
- converso => Converso
- conversion reaction => Phản ứng chuyển đổi
- conversion hysteria => Chứng cuồng loạn chuyển đổi
- conversion factor => hệ số chuyển đổi
- conversion disorder => Rối loạn chuyển đổi
Definitions and Meaning of convertible security in English
convertible security (n)
a corporate security (usually bonds or preferred stock) that can be exchanged for another form of security (usually common stock)
FAQs About the word convertible security
Chứng khoán có thể chuyển đổi
a corporate security (usually bonds or preferred stock) that can be exchanged for another form of security (usually common stock)
No synonyms found.
No antonyms found.
convertible bond => Trái phiếu chuyển đổi, convertible => xe mui trần, convertibility => khả năng chuyển đổi, converter => bộ chuyển đổi, convert => chuyển đổi,