Vietnamese Meaning of convertible
xe mui trần
Other Vietnamese words related to xe mui trần
- ô tô
- xe hơi
- huấn luyện viên
- Coupe
- mui cứng
- Hatchback
- xe limousine
- xe ô tô tải nhỏ
- xe thể thao
- Ôtô ga-văng
- SUV
- toa
- có tính gỗ
- Coupe
- Fastback
- Ô tô mui trần
- xe du lịch thành phố
- xe ô tô
- tự động
- xe buýt
- gọn nhẹ
- xe ngốn xăng
- Cỗ xe không ngựa
- trung bình
- Xe Jeep
- Máy móc
- nhỏ
- Xe buýt nhỏ
- Ô tô nhỏ
- động cơ
- xe có động cơ
- ô tô
- xe buýt
- Roadster
- Sedan
- Xe thể thao đa dụng (SUV)
- xe hơi cổ
- Tiểu gọn
- Xe tải
- xe buýt nhỏ
- notchback
- V8
- bánh xe
- máy đánh trứng
- cái thùng
- Bánh su kem
- lai
- sắt vụn
- rác thải
- xe hai bánh ngựa kéo
- xe du lịch
- xe ôtô cũ nát
- xe rách
- Du thuyền trên cạn
- xe cơ bắp
- Ô tô tăng áp
Nearest Words of convertible
- convertibility => khả năng chuyển đổi
- converter => bộ chuyển đổi
- convert => chuyển đổi
- converso => Converso
- conversion reaction => Phản ứng chuyển đổi
- conversion hysteria => Chứng cuồng loạn chuyển đổi
- conversion factor => hệ số chuyển đổi
- conversion disorder => Rối loạn chuyển đổi
- conversely => ngược lại
- converse => trò chuyện
Definitions and Meaning of convertible in English
convertible (n)
a car that has top that can be folded or removed
a corporate security (usually bonds or preferred stock) that can be exchanged for another form of security (usually common stock)
a sofa that can be converted into a bed
convertible (a)
capable of being exchanged for or replaced by something of equal value
convertible (s)
designed to be changed from one use or form to another
capable of being changed in substance as if by alchemy
FAQs About the word convertible
xe mui trần
a car that has top that can be folded or removed, a corporate security (usually bonds or preferred stock) that can be exchanged for another form of security (us
ô tô,xe hơi,huấn luyện viên,Coupe,mui cứng,Hatchback,xe limousine,xe ô tô tải nhỏ,xe thể thao,Ôtô ga-văng
No antonyms found.
convertibility => khả năng chuyển đổi, converter => bộ chuyển đổi, convert => chuyển đổi, converso => Converso, conversion reaction => Phản ứng chuyển đổi,