Vietnamese Meaning of microbus

xe buýt nhỏ

Other Vietnamese words related to xe buýt nhỏ

Definitions and Meaning of microbus in English

microbus

a station wagon shaped like a bus

FAQs About the word microbus

xe buýt nhỏ

a station wagon shaped like a bus

tự động,ô tô,xe buýt,xe hơi,huấn luyện viên,Xe Jeep,Xe buýt nhỏ,xe ô tô tải nhỏ,ô tô,Xe tải

No antonyms found.

microbrews => Bia thủ công, microbrew => nhà máy bia nhỏ, microbicidal => diệt khuẩn, miaows => meo meo, mewls => kêu meo,