Vietnamese Meaning of coupé
Coupe
Other Vietnamese words related to Coupe
- tự động
- ô tô
- xe buýt
- xe hơi
- xe mui trần
- mui cứng
- Hatchback
- trung bình
- xe limousine
- nhỏ
- xe có động cơ
- ô tô
- Sedan
- Tiểu gọn
- toa
- Fastback
- V8
- huấn luyện viên
- gọn nhẹ
- Cỗ xe không ngựa
- Xe Jeep
- Máy móc
- Xe buýt nhỏ
- Ô tô nhỏ
- xe ô tô tải nhỏ
- động cơ
- Roadster
- xe thể thao
- Ôtô ga-văng
- SUV
- Xe tải
- có tính gỗ
- notchback
- Ô tô mui trần
- xe du lịch thành phố
- bánh xe
- xe ô tô
- máy đánh trứng
- cái thùng
- Bánh su kem
- xe ngốn xăng
- sắt vụn
- rác thải
- xe buýt
- xe hai bánh ngựa kéo
- Xe thể thao đa dụng (SUV)
- xe hơi cổ
- xe du lịch
- xe rách
- Du thuyền trên cạn
- xe buýt nhỏ
- xe cơ bắp
- Ô tô tăng áp
Nearest Words of coupé
Definitions and Meaning of coupé in English
coupé
a usually closed two-door automobile with a full-width rear seat, a four-wheeled closed carriage pulled by horses for two persons with an outside seat for the driver, one with a tight-spaced rear seat compare sedan, a closed two-door automobile for usually two persons, a four-wheeled closed horse-drawn carriage for two persons inside with an outside seat for the driver in front, a 2-door automobile often seating only two persons, a drinking glass that has a moderately thick stem and shallow bowl and that is used for cocktails or champagne
FAQs About the word coupé
Coupe
a usually closed two-door automobile with a full-width rear seat, a four-wheeled closed carriage pulled by horses for two persons with an outside seat for the d
tự động,ô tô,xe buýt,xe hơi,xe mui trần,mui cứng,Hatchback,trung bình,xe limousine,nhỏ
No antonyms found.
coup d'etats => đảo chính, coup de grâce => cú đánh cuối cùng, coup d'états => đảo chính, coup d'état => Đảo chính, counts => tính,