Vietnamese Meaning of country miles
Dặm dài
Other Vietnamese words related to Dặm dài
Nearest Words of country miles
- country mile => quá xa
- country houses => Biệt thự nhà quê
- country gentlemen => Những quý ông nông thôn
- country gentleman => quý tộc nông thôn
- countries => các nước
- counting (up to) => đếm (tới)
- counting (out) => đếm (ra)
- counting (on or upon) => dựa vào (hoặc dựa trên)
- countesses => nữ bá tước
- countertrend => chiều hướng ngược
Definitions and Meaning of country miles in English
country miles
a long distance
FAQs About the word country miles
Dặm dài
a long distance
các tuyến bay dài,sự vô cùng
inch,bước,tóc,ném đá
country mile => quá xa, country houses => Biệt thự nhà quê, country gentlemen => Những quý ông nông thôn, country gentleman => quý tộc nông thôn, countries => các nước,