Vietnamese Meaning of country gentlemen
Những quý ông nông thôn
Other Vietnamese words related to Những quý ông nông thôn
- Kỵ binh
- các quý ông
- những người lớn
- chúa tể
- milord
- Quý tộc
- bạn cùng lứa
- điền chủ
- nam tước
- nam tước
- hiệp sĩ
- dons
- hidalgo
- hiệp sĩ
- hầu tước
- hầu tước
- các nawab
- hoàng tử
- các lãnh chúa
- lãnh chúa
- các sheik
- các thủ lĩnh
- tính
- công tước
- bá tước
- thị vệ
- quyền các lãnh chúa
- bá tước biên cương
- bá tước
- các bậc thầy
- Nabob
- hoàng tử
- rajas
- tử tước
Nearest Words of country gentlemen
- country gentleman => quý tộc nông thôn
- countries => các nước
- counting (up to) => đếm (tới)
- counting (out) => đếm (ra)
- counting (on or upon) => dựa vào (hoặc dựa trên)
- countesses => nữ bá tước
- countertrend => chiều hướng ngược
- counter-suits => Các vụ kiện ngược lại
- countersuits => phản tố
- countersuggestion => Phản biện
Definitions and Meaning of country gentlemen in English
country gentlemen
one of the English landed gentry, a well-to-do country resident
FAQs About the word country gentlemen
Những quý ông nông thôn
one of the English landed gentry, a well-to-do country resident
Kỵ binh,các quý ông,những người lớn,chúa tể,milord,Quý tộc,bạn cùng lứa,điền chủ,nam tước,nam tước
thường dân,Chốt cùn,Nông dân,nông dân,quân tốt,nông dân,dân thường,thô lỗ,thô lỗ,tá điền
country gentleman => quý tộc nông thôn, countries => các nước, counting (up to) => đếm (tới), counting (out) => đếm (ra), counting (on or upon) => dựa vào (hoặc dựa trên),