Vietnamese Meaning of gentlemen
các quý ông
Other Vietnamese words related to các quý ông
Nearest Words of gentlemen
- gentlemanship => Lịch thiệp
- gentleman's-cane => Cây gậy của quý ông
- gentleman's gentleman => Người hầu của quý ông
- gentlemanly => lịch thiệp
- gentlemanliness => Quý ông
- gentlemanlike => lịch sự
- gentlemanhood => phong độ
- gentleman-at-arms => Hiệp sĩ *hiệp sĩ
- gentleman johnny => Quí ông Johnny
- gentleman jim => Không rõ thông tin
Definitions and Meaning of gentlemen in English
gentlemen (pl.)
of Gentleman
FAQs About the word gentlemen
các quý ông
of Gentleman
Quý tộc,những người lớn,hiệp sĩ,chúa tể,bạn cùng lứa,hoàng tử,nam tước,nam tước,Kỵ binh,hiệp sĩ
thô lỗ,thường dân,Nông dân,nông dân,nông dân,dân thường,thô lỗ,tá điền,Chốt cùn,Nông dân
gentlemanship => Lịch thiệp, gentleman's-cane => Cây gậy của quý ông, gentleman's gentleman => Người hầu của quý ông, gentlemanly => lịch thiệp, gentlemanliness => Quý ông,