Vietnamese Meaning of earls

bá tước

Other Vietnamese words related to bá tước

Definitions and Meaning of earls in English

earls

a member of the British nobility ranking below a marquess and above a viscount, a member of the British peerage ranking below a marquess and above a viscount

FAQs About the word earls

bá tước

a member of the British nobility ranking below a marquess and above a viscount, a member of the British peerage ranking below a marquess and above a viscount

nam tước,nam tước,công tước,thị vệ,bá tước biên cương,bá tước,hầu tước,hầu tước,hoàng tử,hoàng tử

thô lỗ,thô lỗ,thường dân,Chốt cùn,nông dân,nông dân,tá điền,Nông dân,Nông dân,quân tốt

earfuls => tai, each and everyone => Mỗi người, each and every => mỗi người và tất cả mọi người, dysfunctions => Rối chức năng, dynamited => phá nổ,