Vietnamese Meaning of dyed-in-the-wool
Kiên định
Other Vietnamese words related to Kiên định
- mãn tính
- nghiện
- bẩm sinh
- đã xác nhận
- thói quen
- ngoan cố
- tự nhiên
- dai dẳng
- đều đặn
- loạt phim
- ổn định
- bướng bỉnh
- quen
- phù hợp
- sinh ra
- ăn sâu bám rễ
- Rễ sâu
- bám rễ
- quen
- giao phối cận huyết
- nghiêng
- không thể cải chính
- nội tại
- bẩm sinh
- Nội tại
- bướng bỉnh
- dễ bị
- Lặp lại
- không thay đổi
- không bao giờ sai
- Không tái thiết
- không tái sinh
- đã sử dụng
- quen
Nearest Words of dyed-in-the-wool
- dyarchies => chế độ nhị đầu chế
- dyads => cặp đôi
- dwelt (on or upon) => sinh sống (trên hoặc trên)
- dwells => trú ngụ
- dwellings => nhà ở
- dwelling (on or upon) => Cư ngụ (trên hoặc trên)
- dwellers => cư dân
- dwelled (on or upon) => cư trú (trên hoặc trên)
- dwell (on or upon) => tập trung vào
- dweebs => mọt sách
- dyes => thuốc nhuộm
- dying (away or down or out) => chết (xa hoặc xuống hoặc ra ngoài)
- dying (down) => Đang chết (xuống)
- dying (for) => hấp hối (vì)
- dynamited => phá nổ
- dysfunctions => Rối chức năng
- each and every => mỗi người và tất cả mọi người
- each and everyone => Mỗi người
- earfuls => tai
- earls => bá tước
Definitions and Meaning of dyed-in-the-wool in English
dyed-in-the-wool
thoroughgoing, uncompromising
FAQs About the word dyed-in-the-wool
Kiên định
thoroughgoing, uncompromising
mãn tính,nghiện,bẩm sinh,đã xác nhận,thói quen,ngoan cố,tự nhiên,dai dẳng,đều đặn,loạt phim
thỉnh thoảng,không quen,chưa sử dụng,ngắt quãng
dyarchies => chế độ nhị đầu chế, dyads => cặp đôi, dwelt (on or upon) => sinh sống (trên hoặc trên), dwells => trú ngụ, dwellings => nhà ở,