FAQs About the word intermittent

ngắt quãng

stopping and starting at irregular intervalsComing and going at intervals; alternating; recurrent; periodic; as, an intermittent fever., An intermittent fever o

định kỳ,định kỳ,định kỳ,liên tục,thỉnh thoảng,gián đoạn,tạp chí,theo mùa,luân phiên,xen kẽ

hằng số,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,vô tận

intermittency => sự gián đoạn, intermittence => gián đoạn, intermitted => ngắt quãng, intermit => ngắt quãng, intermissive => ngắt quãng,