FAQs About the word seasonal

theo mùa

a worker who finds employment only in certain seasons, occurring at or dependent on a particular seasonOf or pertaining to the seasons.

luân phiên,tuần hoàn,tuần hoàn,định kỳ,nhịp nhàng,có nhịp điệu,loạt phim,xen kẽ,liên tục,ngắt quãng

hằng số,liên tục,vĩnh cửu,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vô tận

seasonage => mùa, seasonably => theo mùa, seasonableness => tính theo mùa, seasonable => theo mùa, season ticket => Vé xem theo mùa,