Vietnamese Meaning of eternal
vĩnh cửu
Other Vietnamese words related to vĩnh cửu
Nearest Words of eternal
- eternal city => Thành phố vĩnh cửu
- eternal damnation => Địa ngục bất tận
- eternal life => Cuộc sống vĩnh cửu
- eternal rest => sự an nghỉ vĩnh hằng
- eternal sleep => Giấc ngủ ngàn thu
- eternalise => trường tồn hóa
- eternalist => người theo thuyết vĩnh hằng
- eternalize => {bất tử hóa}
- eternally => mãi mãi
- eterne => vĩnh cửu
Definitions and Meaning of eternal in English
eternal (s)
continuing forever or indefinitely
tiresomely long; seemingly without end
eternal (a.)
Without beginning or end of existence; always existing.
Without end of existence or duration; everlasting; endless; immortal.
Continued without intermission; perpetual; ceaseless; constant.
Existing at all times without change; immutable.
Exceedingly great or bad; -- used as a strong intensive.
eternal (n.)
One of the appellations of God.
That which is endless and immortal.
FAQs About the word eternal
vĩnh cửu
continuing forever or indefinitely, tiresomely long; seemingly without endWithout beginning or end of existence; always existing., Without end of existence or d
tiếp tục,bền,bất tử,lâu dài,đang diễn ra,cây lâu năm,vĩnh cửu,thường trực,Trường sinh,hằng số
lỗi thời,cổ xưa,lỗi thời,lỗi thời,lỗi thời.,cũ,lỗi thời,lỗi thời,đã qua
etern => vĩnh cửu, eterminable => vô tận, eteostic => eteosti, etd => Giờ dự kiến khởi hành, etching => khắc,