Vietnamese Meaning of imperishable
bất diệt
Other Vietnamese words related to bất diệt
Nearest Words of imperishable
Definitions and Meaning of imperishable in English
imperishable (a)
not perishable
imperishable (s)
lasting a long time
imperishable (a.)
Not perishable; not subject to decay; indestructible; enduring permanently; as, an imperishable monument; imperishable renown.
FAQs About the word imperishable
bất diệt
not perishable, lasting a long timeNot perishable; not subject to decay; indestructible; enduring permanently; as, an imperishable monument; imperishable renown
bền,bất tử,không thể hủ bại,không thể phá hủy,không thể dập tắt,Bất tử,bền,vĩnh cửu,không thể xóa được,Không tan
phàm nhân,dễ hư hỏng,có thể phá hủy,có thể dập tắt,mong manh,tạm thời,tạm thời,dễ vỡ,tinh tế,yếu ớt
imperishability => bất tử, imperiousness => sự kiêu ngạo, imperiousnes => hung hăng, imperiously => kiêu ngạo, imperious => hống hách,