FAQs About the word breakable

dễ vỡ

an article that is fragile and easily broken, capable of being broken or damagedCapable of being broken.

tinh tế,mong manh,giòn,yếu ớt,dễ vỡ,Giòn,giòn,dễ vỡ,Dễ vỡ,thanh lịch

gọn nhẹ,Cứng,cứng,rắn,mạnh,chắc chắn,quan trọng,cứng,không thể phá vỡ,đàn hồi

breakability => dễ hỏng, break with => chia tay với, break wind => đ.ái, break water => Đê chắn sóng, break up => chia tay,