Vietnamese Meaning of break water
Đê chắn sóng
Other Vietnamese words related to Đê chắn sóng
Nearest Words of break water
Definitions and Meaning of break water in English
break water (v)
show the fins above the water while swimming
FAQs About the word break water
Đê chắn sóng
show the fins above the water while swimming
Bến tàu,cánh tay,áo choàng,mũi đất,ness,bán đảo,Mũi đất,khạc,mũi đất,điểm
No antonyms found.
break up => chia tay, break through => đột phá, break someone's heart => Làm tan vỡ trái tim ai đó, break short => nghỉ ngắt, break seal => Phá vỡ con dấu,