FAQs About the word break water

Đê chắn sóng

show the fins above the water while swimming

Bến tàu,cánh tay,áo choàng,mũi đất,ness,bán đảo,Mũi đất,khạc,mũi đất,điểm

No antonyms found.

break up => chia tay, break through => đột phá, break someone's heart => Làm tan vỡ trái tim ai đó, break short => nghỉ ngắt, break seal => Phá vỡ con dấu,