Vietnamese Meaning of flakey
thiếu chắc chắn
Other Vietnamese words related to thiếu chắc chắn
Nearest Words of flakey
Definitions and Meaning of flakey in English
flakey (a)
made of or resembling flakes
flakey (s)
made of or easily forming flakes
conspicuously or grossly unconventional or unusual
FAQs About the word flakey
thiếu chắc chắn
made of or resembling flakes, made of or easily forming flakes, conspicuously or grossly unconventional or unusual
giòn,Giòn,giòn,Giòn,giòn,dễ vỡ,giòn,giòn,tinh tế,giòn
đàn hồi,linh hoạt,bền bỉ,mạnh,mềm dẻo,dẻo dai,chắc chắn,cứng
flaked => bong tróc, flake out => đột nhiên rời đi, flake off => Bong tróc, flake => mảnh, flak catcher => kim thu sét,