FAQs About the word flaked

bong tróc

of Flake

bóc vỏ,đã định cỡ,bỏ,bị bỏ rơi,tẩy da chết,bị ném,lột xác,loại bỏ,nhà kho,trượt

No antonyms found.

flake out => đột nhiên rời đi, flake off => Bong tróc, flake => mảnh, flak catcher => kim thu sét, flak => hỏa lực phòng không,