Vietnamese Meaning of flaked
bong tróc
Other Vietnamese words related to bong tróc
Nearest Words of flaked
Definitions and Meaning of flaked in English
flaked (imp. & p. p.)
of Flake
FAQs About the word flaked
bong tróc
of Flake
bóc vỏ,đã định cỡ,bỏ,bị bỏ rơi,tẩy da chết,bị ném,lột xác,loại bỏ,nhà kho,trượt
No antonyms found.
flake out => đột nhiên rời đi, flake off => Bong tróc, flake => mảnh, flak catcher => kim thu sét, flak => hỏa lực phòng không,