Vietnamese Meaning of sloughed
bong tróc
Other Vietnamese words related to bong tróc
- xáo trộn
- giẫm đạp
- vấp ngã
- đột ngột xông vào
- thành cụm
- kéo lê
- lảo đảo
- galumphed
- kéo
- chuyên chở
- gom lại
- lảo đảo
- đi nặng nề
- giã
- trầy xước
- đánh nhau
- bước loạng choạng
- làm việc vất vả
- so le
- đóng dấu
- bối rối
- chà đạp
- bị giẫm đạp
- lội bộ
- dệt
- nghiêng
- rụt rè
- bị đánh roi
- thất bại
- cuộn
- lay động
- chênh vênh
- xiêu vẹo
- lắc lư
- lạch bạch
- lắc lư
Nearest Words of sloughed
Definitions and Meaning of sloughed in English
sloughed (imp. & p. p.)
of Slough
FAQs About the word sloughed
bong tróc
of Slough
xáo trộn,giẫm đạp,vấp ngã,đột ngột xông vào,thành cụm,kéo lê,lảo đảo,galumphed,kéo,chuyên chở
lướt,trượt,đánh bông,làn gió,trượt,trôi dạt,trôi nổi,treo cổ,lơ lửng,treo
slough off => rụng, slough of despond => Thung lũng tuyệt vọng, slough grass => Sậy, slough => đầm lầy, slouchy => xuề xòa,