Vietnamese Meaning of weaved
dệt
Other Vietnamese words related to dệt
Nearest Words of weaved
- weave => dệt
- weatherworn => phong sương
- weatherwiser => Khí áp kế
- weatherwise => chuyên gia thời tiết
- weathervane => Con quay gió
- weatherstripping => Dải chắn thời tiết
- weather-stripped => Chống chịu thời tiết
- weatherstrip => Dải chống thời tiết
- weatherproof => chống chịu thời tiết
- weathermost => phía chịu thời tiết nhiều nhất
Definitions and Meaning of weaved in English
weaved (imp. & p. p.)
of Weave
FAQs About the word weaved
dệt
of Weave
trộn,bện,đan xen,đan xen,Đan xen,đan xen,buộc dây,hỗn hợp,gấp,Vặn
rối,thả ra,Gỡ rối,thả lỏng,tháo gỡ
weave => dệt, weatherworn => phong sương, weatherwiser => Khí áp kế, weatherwise => chuyên gia thời tiết, weathervane => Con quay gió,