Vietnamese Meaning of pleached
bện
Other Vietnamese words related to bện
Nearest Words of pleached
Definitions and Meaning of pleached in English
pleached (imp. & p. p.)
of Pleach
FAQs About the word pleached
bện
of Pleach
bện,bện,được chia lô,gấp,dệt,pha trộn,Lồng vào nhau,đan xen,liên quan,xen kẽ
rối,thả ra,thả lỏng,Gỡ rối,tháo gỡ
pleach => đan, plea-bargain => Thương lượng nhận tội, plea of insanity => xin được vô tội, plea bargaining => Thương lượng nhận tội, plea bargain => Đàm phán về tội trạng,