Vietnamese Meaning of playwright

tác giả viết kịch

Other Vietnamese words related to tác giả viết kịch

Definitions and Meaning of playwright in English

Wordnet

playwright (n)

someone who writes plays

Webster

playwright (n.)

A maker or adapter of plays.

FAQs About the word playwright

tác giả viết kịch

someone who writes playsA maker or adapter of plays.

tác giả,nhà viết kịch,biên kịch,nhà văn,Thi sĩ du ca,Đồng tác giả,nhà văn,tiểu thuyết gia,bút,nhà thơ

không phải nhà văn,Không phải tác giả

playtime => thời gian chơi, plaything => Đồ chơi, playte => Playte, playsuit => Liền quần, playsome => tinh nghịch,