Vietnamese Meaning of coauthor

Đồng tác giả

Other Vietnamese words related to Đồng tác giả

Definitions and Meaning of coauthor in English

Wordnet

coauthor (n)

a writer who collaborates with others in writing something

FAQs About the word coauthor

Đồng tác giả

a writer who collaborates with others in writing something

tác giả,Nhà tiểu sử,Đồng tác giả,Người viết thuê,Nhà tạo mẫu,nhà văn,Tác giả,Nhà văn,Nhà văn tiểu thuyết,đồng biên kịch

Không phải tác giả

coattails effect => Hiệu ứng vạt áo, coattail => tà áo khoác, coats land => Đảo Coats, coatroom => Phòng áo khoác, coatrack => giá treo áo khoác,