Vietnamese Meaning of coatroom
Phòng áo khoác
Other Vietnamese words related to Phòng áo khoác
Nearest Words of coatroom
Definitions and Meaning of coatroom in English
coatroom (n)
a room where coats and other articles can be left temporarily
FAQs About the word coatroom
Phòng áo khoác
a room where coats and other articles can be left temporarily
phòng thay đồ,Tủ quần áo,tủ quần áo,tủ đựng thức ăn,phòng đựng thức ăn,Phòng thay đồ,tủ,Mỡ màng,tủ quần áo,khoang tàu
No antonyms found.
coatrack => giá treo áo khoác, coat-of-mail shell => áo giáp xích sắt, coatless => không mặc áo khoác, coating => lớp phủ, coati-mundi => Chồn Mỹ,