FAQs About the word coatroom

Phòng áo khoác

a room where coats and other articles can be left temporarily

phòng thay đồ,Tủ quần áo,tủ quần áo,tủ đựng thức ăn,phòng đựng thức ăn,Phòng thay đồ,tủ,Mỡ màng,tủ quần áo,khoang tàu

No antonyms found.

coatrack => giá treo áo khoác, coat-of-mail shell => áo giáp xích sắt, coatless => không mặc áo khoác, coating => lớp phủ, coati-mundi => Chồn Mỹ,