FAQs About the word coax cable

Cáp đồng trục

a transmission line for high-frequency signals

No synonyms found.

No antonyms found.

coax => thuyết phục, co-author => đồng tác giả, coauthor => Đồng tác giả, coattails effect => Hiệu ứng vạt áo, coattail => tà áo khoác,