Vietnamese Meaning of co-author
đồng tác giả
Other Vietnamese words related to đồng tác giả
- tác giả
- Nhà tiểu sử
- Đồng tác giả
- Người viết thuê
- Nhà tạo mẫu
- nhà văn
- Tác giả
- Nhà văn
- Nhà văn tiểu thuyết
- đồng biên kịch
- tác giả viết tiểu luận
- hack
- người viết tiểu sử thánh
- Sát thủ
- người viết văn
- nhà văn
- Người viết hồi ký
- đài tưởng niệm
- tiểu thuyết gia
- bút
- người viết thư
- kẻ viết nguệch ngoạc
- thợ sửa chữa từ
- nghệ nhân của lời
- nhà viết kịch
- nhà ngụ ngôn
- tiểu thuyết gia
- tiểu thuyết gia
- người viết tờ rơi
- tác giả viết kịch
- lãng mạn
- Nhà châm biếm
- Biên kịch
- biên kịch
- Người chép văn
- Biên kịch
- thư ký
- Người kể chuyện
Nearest Words of co-author
Definitions and Meaning of co-author in English
co-author (v)
be a co-author on (a book, a paper)
FAQs About the word co-author
đồng tác giả
be a co-author on (a book, a paper)
tác giả,Nhà tiểu sử,Đồng tác giả,Người viết thuê,Nhà tạo mẫu,nhà văn,Tác giả,Nhà văn,Nhà văn tiểu thuyết,đồng biên kịch
Không phải tác giả
coauthor => Đồng tác giả, coattails effect => Hiệu ứng vạt áo, coattail => tà áo khoác, coats land => Đảo Coats, coatroom => Phòng áo khoác,