FAQs About the word coatrack

giá treo áo khoác

a rack with hooks for temporarily holding coats and hats

No synonyms found.

No antonyms found.

coat-of-mail shell => áo giáp xích sắt, coatless => không mặc áo khoác, coating => lớp phủ, coati-mundi => Chồn Mỹ, coati-mondi => Gấu mèo Bắc Mỹ,