Vietnamese Meaning of biographer
Nhà tiểu sử
Other Vietnamese words related to Nhà tiểu sử
Nearest Words of biographer
Definitions and Meaning of biographer in English
biographer (n)
someone who writes an account of a person's life
biographer (n.)
One who writes an account or history of the life of a particular person; a writer of lives, as Plutarch.
FAQs About the word biographer
Nhà tiểu sử
someone who writes an account of a person's lifeOne who writes an account or history of the life of a particular person; a writer of lives, as Plutarch.
Nhà sử học,biên niên sử,sử gia,nhân viên lưu trữ,Nhà nghiên cứu phả hệ,người viết tiểu sử thánh
No antonyms found.
biograph => người viết tiểu sử, biognosis => Sinh học, biogeography => Sinh học địa lý, biogeographical region => Vùng địa lý sinh vật, biogeographical => sinh địa lý,