Vietnamese Meaning of hagiographer
người viết tiểu sử thánh
Other Vietnamese words related to người viết tiểu sử thánh
Nearest Words of hagiographer
- hagiographist => nhà văn viết về các vị thánh
- hagiography => Sách tiểu sử thánh nhân
- hagiolatry => Sùng bái thánh nhân
- hagiologist => Nhà biên soạn sách về các vị thánh
- hagiology => hagiology
- hagioscope => Hagioscop
- hagridden => gầy gò
- hag-ridden => bị ám bởi phù thủy
- hagseed => Hagseed
- hagship => Hagship
Definitions and Meaning of hagiographer in English
hagiographer (n)
the author of a worshipful or idealizing biography
hagiographer (n.)
One of the writers of the hagiographa; a writer of lives of the saints.
FAQs About the word hagiographer
người viết tiểu sử thánh
the author of a worshipful or idealizing biographyOne of the writers of the hagiographa; a writer of lives of the saints.
nhân viên lưu trữ,Nhà tiểu sử,Nhà sử học,Nhà nghiên cứu phả hệ,sử gia,Nhà sử học,biên niên sử
No antonyms found.
hagiographal => tiểu sử, hagiographa => Kinh thánh, hagiocracy => thế quyền, hagiarchy => Thiên chúa giáo, hagia sophia => Nhà thờ Hagia Sophia,