FAQs About the word hagiographist

nhà văn viết về các vị thánh

the author of a worshipful or idealizing biography

No synonyms found.

No antonyms found.

hagiographer => người viết tiểu sử thánh, hagiographal => tiểu sử, hagiographa => Kinh thánh, hagiocracy => thế quyền, hagiarchy => Thiên chúa giáo,