Vietnamese Meaning of hagiolatry
Sùng bái thánh nhân
Other Vietnamese words related to Sùng bái thánh nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hagiolatry
- hagiography => Sách tiểu sử thánh nhân
- hagiographist => nhà văn viết về các vị thánh
- hagiographer => người viết tiểu sử thánh
- hagiographal => tiểu sử
- hagiographa => Kinh thánh
- hagiocracy => thế quyền
- hagiarchy => Thiên chúa giáo
- hagia sophia => Nhà thờ Hagia Sophia
- hagia sofia => Hagia Sophia
- haggling => Mặc cả
Definitions and Meaning of hagiolatry in English
hagiolatry (n)
the worship of saints
hagiolatry (n.)
The invocation or worship of saints.
FAQs About the word hagiolatry
Sùng bái thánh nhân
the worship of saintsThe invocation or worship of saints.
No synonyms found.
No antonyms found.
hagiography => Sách tiểu sử thánh nhân, hagiographist => nhà văn viết về các vị thánh, hagiographer => người viết tiểu sử thánh, hagiographal => tiểu sử, hagiographa => Kinh thánh,