Vietnamese Meaning of haguebut
Hỏa thương
Other Vietnamese words related to Hỏa thương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haguebut
- hague tribunal => Tòa án quốc tế La Hay
- hagship => Hagship
- hagseed => Hagseed
- hag-ridden => bị ám bởi phù thủy
- hagridden => gầy gò
- hagioscope => Hagioscop
- hagiology => hagiology
- hagiologist => Nhà biên soạn sách về các vị thánh
- hagiolatry => Sùng bái thánh nhân
- hagiography => Sách tiểu sử thánh nhân
Definitions and Meaning of haguebut in English
haguebut (n.)
See Hagbut.
FAQs About the word haguebut
Hỏa thương
See Hagbut.
No synonyms found.
No antonyms found.
hague tribunal => Tòa án quốc tế La Hay, hagship => Hagship, hagseed => Hagseed, hag-ridden => bị ám bởi phù thủy, hagridden => gầy gò,