Vietnamese Meaning of hagioscope
Hagioscop
Other Vietnamese words related to Hagioscop
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hagioscope
- hagiology => hagiology
- hagiologist => Nhà biên soạn sách về các vị thánh
- hagiolatry => Sùng bái thánh nhân
- hagiography => Sách tiểu sử thánh nhân
- hagiographist => nhà văn viết về các vị thánh
- hagiographer => người viết tiểu sử thánh
- hagiographal => tiểu sử
- hagiographa => Kinh thánh
- hagiocracy => thế quyền
- hagiarchy => Thiên chúa giáo
Definitions and Meaning of hagioscope in English
hagioscope (n.)
An opening made in the interior walls of a cruciform church to afford a view of the altar to those in the transepts; -- called, in architecture, a squint.
FAQs About the word hagioscope
Hagioscop
An opening made in the interior walls of a cruciform church to afford a view of the altar to those in the transepts; -- called, in architecture, a squint.
No synonyms found.
No antonyms found.
hagiology => hagiology, hagiologist => Nhà biên soạn sách về các vị thánh, hagiolatry => Sùng bái thánh nhân, hagiography => Sách tiểu sử thánh nhân, hagiographist => nhà văn viết về các vị thánh,