Vietnamese Meaning of memoirist
Người viết hồi ký
Other Vietnamese words related to Người viết hồi ký
- Nhà tiểu sử
- tác giả viết tiểu luận
- nhà ngụ ngôn
- tiểu thuyết gia
- người viết tiểu sử thánh
- đài tưởng niệm
- tiểu thuyết gia
- Người kể chuyện
- Đồng tác giả
- Đồng tác giả
- nhà viết kịch
- tiểu thuyết gia
- Người viết thuê
- người viết tờ rơi
- tác giả viết kịch
- lãng mạn
- Nhà châm biếm
- biên kịch
- kẻ viết nguệch ngoạc
- Biên kịch
- nhà văn
- Tác giả
- tác giả
- Nhà văn tiểu thuyết
- đồng biên kịch
- hack
- Sát thủ
- người viết văn
- nhà văn
- bút
- Văn xuôi
- Biên kịch
- Nhà tạo mẫu
- thợ sửa chữa từ
- nghệ nhân của lời
Nearest Words of memoirist
Definitions and Meaning of memoirist in English
memoirist (n.)
A writer of memoirs.
FAQs About the word memoirist
Người viết hồi ký
A writer of memoirs.
Nhà tiểu sử,tác giả viết tiểu luận,nhà ngụ ngôn,tiểu thuyết gia,người viết tiểu sử thánh,đài tưởng niệm,tiểu thuyết gia,Người kể chuyện,Đồng tác giả,Đồng tác giả
Không phải tác giả
memoir => hồi ký, memo => bản ghi nhớ, memnon => Memnon, meminna => Meminna, mementos => kỷ niệm,