FAQs About the word memorably

đáng nhớ

in a memorable manner

đáng chú ý,đáng chú ý,đáng chú ý,khó quên,không thể xóa được

không thể nào quên,bình thường

memorable => đáng nhớ, memorability => dễ nhớ, memorabilia => Đồ lưu niệm, memoirs => Hồi ký, memoirist => Người viết hồi ký,