Vietnamese Meaning of coaxed
thuyết phục
Other Vietnamese words related to thuyết phục
Nearest Words of coaxed
Definitions and Meaning of coaxed in English
coaxed (imp. & p. p.)
of Coax
FAQs About the word coaxed
thuyết phục
of Coax
van xin,nịnh nọt,quyến rũ,giống,thúc giục,dụ dỗ,tán tỉnh,van xin,nịnh nọt,mát xa
bắt buộc,bị quấy rối,đe dọa,cằn nhằn,làm phiền,trêu chọc,đe dọa,nghe trộm,bị bắt nạt,ép buộc
coaxation => tiếng ếch kêu, coaxal => đồng trục, coax cable => Cáp đồng trục, coax => thuyết phục, co-author => đồng tác giả,