FAQs About the word buttered up

to charm or beguile with lavish flattery or praise

vỗ tay.,ngợi khen,khen ngợi,chúc mừng,được khen,Sùng bái anh hùng,mật ong,ngọt như mật ong,mát xa,quá khen

chỉ trích,khấu hao,đặt xuống,coi thường,khinh miệt,Miệng hư

butted in => chen ngang vào, butted heads => Đụng đầu, butted (on or against) => va vào (trên hoặc chống lại), butt heads => húc đầu, butt (on or against) => Hướng vào hoặc chống lại,