Vietnamese Meaning of endeared
được yêu quý
Other Vietnamese words related to được yêu quý
- thuyết phục
- khen ngợi
- khen ngợi
- chúc mừng
- nịnh nọt
- mát xa
- khen ngợi
- được thờ cúng
- tôn thờ
- nịnh hót
- vỗ tay.
- nịnh nọt
- ca ngợi
- ca ngợi
- nịnh bợ
- được khen
- Sùng bái anh hùng
- mật ong
- ngọt như mật ong
- Được tôn thờ
- Cúi lạy
- quá khen
- phồng lên
- đột quỵ
- (hút) (lên đến)
- Nịnh bợ
- dụ dỗ
- ngợi khen
- nịnh nọt
- nịnh bợ
- Bơ
- theo đuổi
- nói lời chúc mừng
- phun trào
- Thờ phượng anh hùng
- khen ngợi
- lãng mạn
- làm nô lệ
- nịnh nọt
- ngọt ngào
- tán tỉnh
Nearest Words of endeared
- endear => yêu mến
- endazzle => chói
- endaspidean => endaspidean
- endarteritis => Viêm nội mạc động mạch
- endarterectomy => cắt bỏ lớp màng trong của động mạch
- endark => làm tối đi
- endangerment => nguy hiểm
- endangering => nguy hiểm
- endangered species => các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- endangered => có nguy cơ tuyệt chủng
Definitions and Meaning of endeared in English
endeared (imp. & p. p.)
of Endear
FAQs About the word endeared
được yêu quý
of Endear
thuyết phục,khen ngợi,khen ngợi,chúc mừng,nịnh nọt,mát xa,khen ngợi,được thờ cúng,tôn thờ,nịnh hót
coi thường,chỉ trích,khấu hao,khinh miệt,đặt xuống,Miệng hư
endear => yêu mến, endazzle => chói, endaspidean => endaspidean, endarteritis => Viêm nội mạc động mạch, endarterectomy => cắt bỏ lớp màng trong của động mạch,