FAQs About the word endark

làm tối đi

To darken.

No synonyms found.

No antonyms found.

endangerment => nguy hiểm, endangering => nguy hiểm, endangered species => các loài có nguy cơ tuyệt chủng, endangered => có nguy cơ tuyệt chủng, endanger => gây nguy hiểm,